万物复苏 wànwù fùsū
volume volume

Từ hán việt: 【vạn vật phục tô】

Đọc nhanh: 万物复苏 (vạn vật phục tô). Ý nghĩa là: Vạn vật sống lại. Ví dụ : - 万物复苏春暖花开 Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

Ý Nghĩa của "万物复苏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万物复苏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vạn vật sống lại

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万物复苏

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 降临 jiànglín 万物 wànwù 复苏 fùsū

    - Mùa xuân đến, vạn vật hồi sinh.

  • volume volume

    - 春时 chūnshí 万物 wànwù 开始 kāishǐ 复苏 fùsū

    - Mùa xuân vạn vật bắt đầu hồi sinh.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng de 生产 shēngchǎn 复苏 fùsū le

    - Sản xuất của nhà máy đã hồi phục.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 万事万物 wànshìwànwù 苏醒 sūxǐng le

    - mùa xuân đang đến và vạn vật đều thức tỉnh.

  • volume volume

    - 光复旧物 guāngfùjiùwù

    - xây dựng lại đất nước cũ.

  • volume volume

    - 光复旧物 guāngfùjiùwù

    - phục chế đồ cũ

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì 万物 wànwù 复苏 fùsū de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa cây cối hồi sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao