Đọc nhanh: 万劫 (vạn kiếp). Ý nghĩa là: vạn kiếp; muôn đời, muôn kiếp.
万劫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vạn kiếp; muôn đời
极长的时间,永远佛家称世界一成一毁为一劫
✪ 2. muôn kiếp
很多世代; 非常久远
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万劫
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万不得已
- vạn bất đắc dĩ
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
劫›