Đọc nhanh: 万户 (vạn hộ). Ý nghĩa là: cũng được dịch là Hầu tước, tước hiệu đức chúa nghĩa là chúa tể của 10.000 hộ gia đình, mười nghìn ngôi nhà hoặc hộ gia đình.
万户 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được dịch là Hầu tước
also translated as Marquis
✪ 2. tước hiệu đức chúa nghĩa là chúa tể của 10.000 hộ gia đình
ducal title meaning lord of 10,000 households
✪ 3. mười nghìn ngôi nhà hoặc hộ gia đình
ten thousand houses or households
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万户
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
户›