Đọc nhanh: 七绝 (thất tuyệt). Ý nghĩa là: thơ thất tuyệt (thể thơ gồm có bốn câu, mỗi câu bảy chữ), thất bài.
七绝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thơ thất tuyệt (thể thơ gồm có bốn câu, mỗi câu bảy chữ)
绝句的一种一首四句,每句七个字参见〖绝句〗; 绝句的一种一首四句, 每句七个字
✪ 2. thất bài
律诗的一种一首八句, 每句七个字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七绝
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
绝›