Đọc nhanh: 七窍 (thất khiếu). Ý nghĩa là: thất khiếu (gồm hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi và miệng).
七窍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất khiếu (gồm hai tai, hai mắt, hai lỗ mũi và miệng)
指两眼、两耳、两鼻孔和口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七窍
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 七律
- Thất luật.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
窍›