Đọc nhanh: 七旬老人 (thất tuần lão nhân). Ý nghĩa là: người già bảy mươi tuổi.
七旬老人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người già bảy mươi tuổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七旬老人
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 这位 老人 , 看上去 七十 开外 了 , 可是 精神 还 很 健旺
- trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
人›
旬›
老›