Đọc nhanh: 七里河 (thất lí hà). Ý nghĩa là: Quận Qilihe của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Qilihe của thành phố Lan Châu 蘭州市 | 兰州市 , Cam Túc
Qilihe District of Lanzhou City 蘭州市|兰州市 [Lán zhōu Shi4], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七里河
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 住 在 这里 的 七八家 都 由 这个 门 进出
- bảy tám nhà ở đây đều ra vào ở cửa này.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 我 的 手机 掉 到 河里 了
- Điện thoại của tôi rơi xuống sông rồi.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
河›
里›