Đọc nhanh: 七巧板 (thất xảo bản). Ý nghĩa là: trò chơi xếp hình (đồ chơi làm bằng bảy mảnh gỗ con có thể ghép thành các hình dạng khác nhau.).
七巧板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò chơi xếp hình (đồ chơi làm bằng bảy mảnh gỗ con có thể ghép thành các hình dạng khác nhau.)
一种玩具,用正方形薄板或厚纸裁成形状不同的七小块,可以拼成各种图形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七巧板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
巧›
板›