Đọc nhanh: 七夕节 (thất tịch tiết). Ý nghĩa là: lễ Thất Tịch. Ví dụ : - 情侣们在七夕节互赠礼物。 Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.. - 七夕节就是情人们的节日。 Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
七夕节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ Thất Tịch
自然天象崇拜
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七夕节
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 农历 七月 十五 是 中元节
- Ngày 15 tháng 7 âm lịch là lễ Vu Lan.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 我们 计划 在 七夕 去 看 电影
- Chúng tôi dự định đi xem phim vào ngày Thất tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
夕›
节›