Đọc nhanh: 丁部 (đinh bộ). Ý nghĩa là: bộ tập (một trong tứ bộ của Trung Quốc).
丁部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ tập (một trong tứ bộ của Trung Quốc)
集部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁部
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 每月 工资 总是 可丁可卯 , 全部 花 光
- tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
部›