Đọc nhanh: 丁玲 (đinh linh). Ý nghĩa là: Ding Ling (1904-1986), nữ tiểu thuyết gia, tác giả của tiểu thuyết Mặt trời tỏa sáng trên sông Sanggan 太陽照 在桑乾河上 | 太阳照 在桑干河上, bị tấn công trong những năm 1950 là chống Đảng.
丁玲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ding Ling (1904-1986), nữ tiểu thuyết gia, tác giả của tiểu thuyết Mặt trời tỏa sáng trên sông Sanggan 太陽照 在桑乾河上 | 太阳照 在桑干河上, bị tấn công trong những năm 1950 là chống Đảng
Ding Ling (1904-1986), female novelist, author of novel The Sun Shines over the Sanggan River 太陽照在桑乾河上|太阳照在桑干河上, attacked during the 1950s as anti-Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁玲
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 是 个 园丁
- Anh ấy là một người làm vườn.
- 他 是 村里 的 丁
- Anh ấy là người đàn ông trong làng.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
玲›