丁是丁,卯是卯 dīng shì dīng, mǎo shì mǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh thị đinh mão thị mão】

Đọc nhanh: 丁是丁卯是卯 (đinh thị đinh mão thị mão). Ý nghĩa là: một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy.

Ý Nghĩa của "丁是丁,卯是卯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丁是丁,卯是卯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy

形容对事情认真,一点儿也不含糊、不马虎也作钉是钉,铆是铆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁是丁,卯是卯

  • volume volume

    - shì 厨丁 chúdīng

    - Đó là người đầu bếp.

  • volume volume

    - shì 奥丁 àodīng de 长子 zhǎngzǐ ma

    - Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?

  • volume volume

    - 伦巴 lúnbā 舞是 wǔshì 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 舞蹈 wǔdǎo

    - Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.

  • volume volume

    - 办起 bànqǐ 事来 shìlái 丁是丁 dīngshìdīng 卯是卯 mǎoshìmǎo 一点儿 yīdiǎner 不含糊 bùhánhù

    - cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng shuō 老板 lǎobǎn 将来 jiānglái 突然 tūrán 造访 zàofǎng dàn 结果 jiéguǒ 却是 quèshì 虚惊一场 xūjīngyīchǎng

    - Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả

  • volume volume

    - 办事 bànshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 从不 cóngbù gěi rén 开后门 kāihòumén

    - anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.

  • volume volume

    - 宫保鸡 gōngbǎojī 丁是 dīngshì 一道 yīdào zhe míng de 川菜 chuāncài 料理 liàolǐ

    - Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 每月 měiyuè 工资 gōngzī 总是 zǒngshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 全部 quánbù huā guāng

    - tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt: Mão , Mẹo
    • Nét bút:ノフノフ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HHSL (竹竹尸中)
    • Bảng mã:U+536F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao