Đọc nhanh: 丁是丁,卯是卯 (đinh thị đinh mão thị mão). Ý nghĩa là: một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy.
丁是丁,卯是卯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một là một, hai là hai; ngô ra ngô, khoai ra khoai; đâu ra đấy
形容对事情认真,一点儿也不含糊、不马虎也作钉是钉,铆是铆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁是丁,卯是卯
- 那 是 个 厨丁
- Đó là người đầu bếp.
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 每月 工资 总是 可丁可卯 , 全部 花 光
- tiền lương mỗi tháng lúc nào cũng chỉ đủ xài, toàn bộ tiêu sạch trơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
卯›
是›