Đọc nhanh: 画卯 (hoạ mão). Ý nghĩa là: họa mão (thời xưa vào giờ mão, quan lại đến để báo danh).
画卯 khi là Từ chỉ thời gian (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họa mão (thời xưa vào giờ mão, quan lại đến để báo danh)
旧时官署卯时 (晨无之七时) 上班,吏役须按时签到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画卯
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
画›