Đọc nhanh: 丁税 (đinh thuế). Ý nghĩa là: thuế thân, thuế đinh.
丁税 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuế thân
人头税
✪ 2. thuế đinh
国家对于人民按人口所征收的税欧洲在古罗马时代已实施人头税, 至中世纪, 风行各国近代由于各国实行所得税, 已废除此税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁税
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
税›