丁徭 dīng yáo
volume volume

Từ hán việt: 【đinh dao】

Đọc nhanh: 丁徭 (đinh dao). Ý nghĩa là: khổ dịch; lao động khổ sai.

Ý Nghĩa của "丁徭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丁徭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khổ dịch; lao động khổ sai

丁役

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁徭

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • volume volume

    - jiào 马丁 mǎdīng · 多瓦 duōwǎ

    - Tên anh ấy là Martin Cordova.

  • volume volume

    - xìng dīng

    - Anh ấy họ Đinh.

  • volume volume

    - shǔ 丁巳 dīngsì nián

    - Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.

  • volume volume

    - shì 园丁 yuándīng

    - Anh ấy là một người làm vườn.

  • volume volume

    - shì 村里 cūnlǐ de dīng

    - Anh ấy là người đàn ông trong làng.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBOU (竹人月人山)
    • Bảng mã:U+5FAD
    • Tần suất sử dụng:Thấp