断齑画粥 duàn jī huà zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn tê hoạ chúc】

Đọc nhanh: 断齑画粥 (đoạn tê hoạ chúc). Ý nghĩa là: học hành chăm chỉ.

Ý Nghĩa của "断齑画粥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断齑画粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học hành chăm chỉ

齑:酱菜或腌菜之类《湖山野录》载宋代名臣范仲淹少时贫,在僧舍读书时日煮栗二升,作粥一器,经宿遂凝,以刀画四块,早晚取二块,断齑数十茎而食之后以"断齑画粥"喻刻苦力学

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断齑画粥

  • volume volume

    - 专断 zhuānduàn 独行 dúxíng

    - quyết định làm một mình.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提高 tígāo 人民 rénmín 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶丨一一一丨一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKLLL (卜大中中中)
    • Bảng mã:U+9F51
    • Tần suất sử dụng:Thấp