Đọc nhanh: 一通儿 (nhất thông nhi). Ý nghĩa là: một trận.
一通儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一通儿
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 我会 说 一点儿 普通话
- Tớ biết nói một chút tiếng phổ thông.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
通›