Đọc nhanh: 一览表 (nhất lãm biểu). Ý nghĩa là: bảng danh mục; bảng liệt kê; danh sách. Ví dụ : - 行车时间一览表 bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
一览表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng danh mục; bảng liệt kê; danh sách
说明概况的表格
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一览表
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一览无余
- thấy hết.
- 他们 展览 一个月
- Họ trưng bày trong một tháng.
- 行车时间 一览表
- bảng liệt kê về thời gian xe chạy.
- 《 北京 名胜古迹 一览 》
- "sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
表›
览›