Đọc nhanh: 一般贸易 (nhất ban mậu dị). Ý nghĩa là: thương mại tổng hợp (tức là xuất nhập khẩu không qua chế biến).
一般贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương mại tổng hợp (tức là xuất nhập khẩu không qua chế biến)
general trade (i.e. importing and export without processing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般贸易
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 她 一般 不会 轻易 生气
- Cô ấy thường không dễ nổi giận.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
易›
般›
贸›