Đọc nhanh: 一饮而尽 (nhất ẩm nhi tần). Ý nghĩa là: Một hơi uống cạn. Ví dụ : - 他把剩下的茶一饮而尽便出去了。 Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.. - 他将整杯威士忌一饮而尽。 Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
一饮而尽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một hơi uống cạn
饮:喝。一口气就喝完了。形容喝得非常爽快。
- 他 把 剩下 的 茶 一饮而尽 便 出去 了
- Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一饮而尽
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 把 剩下 的 茶 一饮而尽 便 出去 了
- Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
尽›
而›
饮›