一轮 yī lún
volume volume

Từ hán việt: 【nhất luân】

Đọc nhanh: 一轮 (nhất luân). Ý nghĩa là: vòng đầu tiên hoặc giai đoạn (của một trận đấu, bầu cử, các cuộc đàm phán, chính sách đã lên kế hoạch, v.v.). Ví dụ : - 新一轮经济周期启动伟大事物应运而生自然而然。 Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

Ý Nghĩa của "一轮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng đầu tiên hoặc giai đoạn (của một trận đấu, bầu cử, các cuộc đàm phán, chính sách đã lên kế hoạch, v.v.)

first round or stage (of a match, election, talks, planned policy etc)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 新一轮 xīnyīlún 经济周期 jīngjìzhōuqī 启动 qǐdòng 伟大 wěidà 事物 shìwù 应运而生 yìngyùnérshēng 自然而然 zìránérrán

    - Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一轮

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • volume volume

    - 一挂 yīguà 四轮 sìlún 大车 dàchē

    - Cỗ xe bốn bánh.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - 大哥 dàgē shǔ 一轮 yīlún

    - Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 齿轮 chǐlún 啮合 nièhé zài 一起 yìqǐ

    - hai bánh răng khớp vào nhau.

  • volume volume

    - 一艘 yīsōu 万吨 wàndūn 货轮 huòlún 停靠在 tíngkàozài 码头 mǎtóu

    - một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.

  • volume volume

    - zài děng 一会儿 yīhuìer hái 没轮 méilún dào ne

    - Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao