Đọc nhanh: 一神论 (nhất thần luận). Ý nghĩa là: thuyết độc thần, chủ nghĩa nhất thể (phủ nhận Chúa Ba Ngôi).
一神论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết độc thần
monotheism
✪ 2. chủ nghĩa nhất thể (phủ nhận Chúa Ba Ngôi)
unitarianism (denying the Trinity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一神论
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 他 偷眼 看 了 一下 母亲 的 神色
- anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 一直 被 大家 议论
- Anh ta luôn bị mọi người bàn tán.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
神›
论›