Đọc nhanh: 一致性 (nhất trí tính). Ý nghĩa là: Tính nhất quán. Ví dụ : - 一致性并不是什么可怕的东西 Nhất quán không có gì đáng sợ.
一致性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính nhất quán
consistency
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一致性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
性›
致›