Đọc nhanh: 一物降一物 (nhất vật giáng nhất vật). Ý nghĩa là: vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
一物降一物 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ quýt dày có móng tay nhọn
某种事物专门制伏另一种事物,或者某种事物专门有另一种事物来制伏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一物降一物
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
物›
降›