Đọc nhanh: 一席话 (nhất tịch thoại). Ý nghĩa là: buổi nói chuyện; lời nói. Ví dụ : - 你这一席话对我很有启发。 buổi nói chuyện này của anh có tác dụng gợi ý cho tôi rất nhiều.
一席话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi nói chuyện; lời nói
一番话
- 你 这 一席话 对 我 很 有 启发
- buổi nói chuyện này của anh có tác dụng gợi ý cho tôi rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一席话
- 这 一席话 很 无聊
- Cuộc nói chuyện này rất nhạt nhẽo.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 你 这 一席话 对 我 很 有 启发
- buổi nói chuyện này của anh có tác dụng gợi ý cho tôi rất nhiều.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
席›
话›