Đọc nhanh: 一滴水 (nhất tích thuỷ). Ý nghĩa là: Từng giọt nước. Ví dụ : - 我愿变成一滴水,变成河水中平凡的一滴水。 Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
一滴水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Từng giọt nước
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一滴水
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
水›
滴›