Đọc nhanh: 一当二 (nhất đương nhị). Ý nghĩa là: Một chống hai..
一当二 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một chống hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一当二
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
当›