Đọc nhanh: 一字巾 (nhất tự cân). Ý nghĩa là: băng đô, dải vải quấn quanh đầu.
一字巾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. băng đô
headband
✪ 2. dải vải quấn quanh đầu
strip of cloth worn around the head
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字巾
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 他 写字 不 落 一笔
- Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
字›
巾›