Đọc nhanh: 一壁厢 (nhất bích sương). Ý nghĩa là: xem 一壁.
一壁厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一壁
see 一壁 [yī bì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一壁厢
- 这 壁厢
- bên này
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 我家 隔壁 搬 来 一位 姑娘
- Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.
- 墙壁 上 挂 着 一幅 画
- Trên tường treo một bức tranh.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
厢›
壁›