一个样 yīgè yàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất cá dạng】

Đọc nhanh: 一个样 (nhất cá dạng). Ý nghĩa là: giống với 一樣 | 一样, như nhau. Ví dụ : - 这些女人都是一个样 Những người phụ nữ này họ đều giống nhau

Ý Nghĩa của "一个样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一个样 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giống với 一樣 | 一样

same as 一樣|一样 [yī yàng]

✪ 2. như nhau

the same

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 女人 nǚrén dōu shì 一个样 yīgeyàng

    - Những người phụ nữ này họ đều giống nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个样

  • volume volume

    - xiàng 孩子 háizi 一样 yīyàng 快乐 kuàilè

    - Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.

  • volume volume

    - zài 紫藤 zǐténg 巷有 xiàngyǒu 这样 zhèyàng 一个 yígè 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Có một quán cà phê trong fairview.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè 大公无私 dàgōngwúsī de rén

    - Anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • volume volume

    - hái 年轻 niánqīng dàn 活着 huózhe xiàng 一个 yígè 八十岁 bāshísuì de rén 一样 yīyàng

    - Anh ấy vẫn còn trẻ nhưng sống như ông già 80 tuổi.

  • volume volume

    - 不是 búshì shuō 每个 měigè rén dōu 一样 yīyàng ma

    - Không phải nói là ai cũng như ai à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao