Đọc nhanh: 一个中国政策 (nhất cá trung quốc chính sách). Ý nghĩa là: một chính sách của Trung Quốc.
一个中国政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chính sách của Trung Quốc
one China policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个中国政策
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 我 想 找 一个 中国 学生
- Tôi cần tìm một học sinh Trung Quốc.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 作为 一个 传统节日 , 中国 每年 都 要 庆祝 中秋节
- Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
个›
中›
国›
政›
策›