2835 từ
chịu đựng, gặp phải, bị
ừ, dạ, vâng, phải, được, có (tiếng đáp nhận lời)
Yêu Quý, Kính Yêu
yêu nước, ái quốc
AIDS, bệnh xi-đa, bệnh AIDS
cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng
bố trí ổn thoả, thu xếp, thu xếp ổn thoả, giao cho, đưa cho, đưa vào làm, đặt vào, gởi, ổn định
vỗ về, động viên, trấn an, xoa dịu nỗi đau
Yên Ổn
Êm Đềm
Bố Trí Ổn Thỏa, Ổn Định
Xoa Bóp
Vụ Án, Trường Hợp, Án Kiện
Tình Tiết Vụ Án
Bàn Dài, Bàn
Thầm, Ngầm, Ngấm Ngầm
Đắt Tiền
Bí Ẩn, Sâu Xa Huyền Diệu, Thần Bí
Chán Nản, Buồn Nản, Phiền Muộn
Bát Quái