Hán tự: 欸
Đọc nhanh: 欸 (ái.ai). Ý nghĩa là: ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời), than ôi; ôi trời; ôi; trời ơi; chao ôi. Ví dụ : - 欸,我可以的。 Ừ, tôi có thể.. - 欸,我会来的。 Vâng, tôi sẽ đến.. - 欸,好主意! Được, đó là một ý kiến hay!
Ý nghĩa của 欸 khi là Từ tượng thanh
✪ ừ; dạ; vâng; phải; được; có (tiếng đáp nhận lời)
答应的声音
- 欸 , 我 可以 的
- Ừ, tôi có thể.
- 欸 , 我会 来 的
- Vâng, tôi sẽ đến.
- 欸 , 好 主意 !
- Được, đó là một ý kiến hay!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ than ôi; ôi trời; ôi; trời ơi; chao ôi
叹息的声音
- 欸 , 怎么 又 下雨 了 ?
- Ôi, sao lại mưa nữa?
- 欸 , 你 怎么 又 迟到 了 ?
- Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欸
- 欸 , 我 可以 的
- Ừ, tôi có thể.
- 欸 , 好 主意 !
- Được, đó là một ý kiến hay!
- 欸 , 我会 来 的
- Vâng, tôi sẽ đến.
- 欸 , 怎么 又 下雨 了 ?
- Ôi, sao lại mưa nữa?
- 欸 , 刚刚 我 看到 你 了
- À, vừa nãy tôi thấy bạn.
- 欸 , 你 怎么 又 迟到 了 ?
- Ôi trời, sao bạn lại đến muộn nữa?
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欸›