174 từ
nấu; hầm; om
Cái Đĩa, Mâm
nấu; hầmxào tái
Nấu, Nấu Ăn, Nấu Nướng
Thềm, Bậc Cửa, Ngưỡng Cửa
thái mỏng; phaymẩu cắt; mảnh cắt; lát cắt (để nghiên cứu); látcắt miếng
Tan Chảy
Nhào, Nặn
Đốt, Thiêu, Cháy
Rửa
cấu xé; xé ra
Thìa, Thìa Canh, Thìa Súp
ấm đun nước
Rửa, Giặt
Nổ
Chưng Cách Thuỷ, Chưng, Hấp
chõ; nồi hấp; xửngnồi chõ
lồng hấp; vỉ hấp; xửng hấp
Luộc, Đun
Một bộ đồ ăn