• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
  • Pinyin: Diàn
  • Âm hán việt: Điếm Điệm
  • Nét bút:丶フ一ノ丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸户占
  • Thương hiệt:HSYR (竹尸卜口)
  • Bảng mã:U+6242
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 扂

  • Cách viết khác

    𠂼

Ý nghĩa của từ 扂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điếm, điệm). Bộ Hộ (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Dõi cửa, chốt cửa. Chi tiết hơn...

Điếm
Âm:

Điếm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dõi cửa, chốt cửa