- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
- Pinyin:
Hù
- Âm hán việt:
Hố
Hỗ
- Nét bút:丶フ一ノ丶丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸户斗
- Thương hiệt:HSYJ (竹尸卜十)
- Bảng mã:U+623D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 戽
Ý nghĩa của từ 戽 theo âm hán việt
戽 là gì? 戽 (Hố, Hỗ). Bộ Hộ 戶 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丶フ一ノ丶丶一丨). Ý nghĩa là: gáo múc nước, “Hố đẩu” 戽斗 gầu tát nước, hình giống như cái đấu, Múc nước. Từ ghép với 戽 : 戽水抗旱 Tát nước chống hạn, 戽水機 Máy tát nước., “hố thủy quán cái” 戽水灌溉 múc nước tưới rót. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hố đẩu 戽斗 cái gầu dây, cái gáo múc nước trong thuyền.
- Cái xe kéo nước, dùng để vận nước lên ruộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Tát (nước)
- 戽水抗旱 Tát nước chống hạn
- 戽水機 Máy tát nước.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Hố đẩu” 戽斗 gầu tát nước, hình giống như cái đấu
Động từ
* Múc nước
- “hố thủy quán cái” 戽水灌溉 múc nước tưới rót.
Từ ghép với 戽