- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
- Pinyin:
Jù
, Zuì
- Âm hán việt:
Tối
- Nét bút:丶フ一丨丨一一一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱冖取
- Thương hiệt:BSJE (月尸十水)
- Bảng mã:U+51A3
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 冣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冣 (Tối). Bộ Mịch 冖 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フ一丨丨一一一フ丶). Chi tiết hơn...