• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
  • Pinyin: Méng
  • Âm hán việt: Mông
  • Nét bút:丶フ一一ノフノノノ丶
  • Hình thái:⿳冖一豕
  • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
  • Bảng mã:U+51A1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 冡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 冡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mông). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノノ). Chi tiết hơn...