• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Mịch 冖 (+2 nét)
  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Dâm
  • Nét bút:丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:LBU (中月山)
  • Bảng mã:U+5198
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 冘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 冘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dâm). Bộ Mịch (+2 nét). Tổng 4 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...