• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰脊鸟
  • Thương hiệt:FBPYM (火月心卜一)
  • Bảng mã:U+9E61
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹡

  • Cách viết khác

    𪃹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tích). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Tích

Từ điển phổ thông

  • (xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鶺鴒tích linh [jílíng] (động) Chim chìa vôi

- Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn (vội vàng cứu nhau) (Thi Kinh).