- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+2 nét)
- Pinyin:
Dīng
, Dǐng
- Âm hán việt:
Đinh
Đính
- Nét bút:一丨フノフ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉丁
- Thương hiệt:MWMN (一田一弓)
- Bảng mã:U+914A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 酊
Ý nghĩa của từ 酊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酊 (đinh, đính). Bộ Dậu 酉 (+2 nét). Tổng 9 nét but (一丨フノフ一一一丨). Ý nghĩa là: “Mính đính” 酩酊: xem “mính” 酩. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Mính đính” 酩酊: xem “mính” 酩