• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
  • Pinyin: Liè
  • Âm hán việt: Liệp
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊巤
  • Thương hiệt:RMVVV (口一女女女)
  • Bảng mã:U+8E90
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躐

  • Cách viết khác

    𨆍

Ý nghĩa của từ 躐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liệp). Bộ Túc (+15 nét). Tổng 22 nét but (フフフフノフ). Ý nghĩa là: 2. vượt qua, 3. cầm, giữ, Xéo, giẫm., Cầm, giữ., Giẫm, đạp. Từ ghép với : Vượt cấp, Nhảy vọt, “liệp đẳng” vượt bực. Chi tiết hơn...

Liệp

Từ điển phổ thông

  • 1. xéo, giẫm lên
  • 2. vượt qua
  • 3. cầm, giữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Xéo, giẫm.
  • Vượt qua. Như liệp đẳng vượt bực.
  • Cầm, giữ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Vượt

- Vượt cấp

- Nhảy vọt

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Giẫm, đạp
* Vượt qua, siêu việt

- “liệp đẳng” vượt bực.

* Cầm, giữ

- “Liệp anh chỉnh khâm” (Thôi Nhân truyện ) Cầm dải mũ sửa ngay ngắn vạt áo.

Trích: Hậu Hán Thư