- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Túc 足 (+6 nét)
- Pinyin:
Qiāng
, Qiōng
, Qióng
- Âm hán việt:
Cung
Củng
- Nét bút:一丨一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱巩足
- Thương hiệt:MNRYO (一弓口卜人)
- Bảng mã:U+8DEB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 跫
Ý nghĩa của từ 跫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 跫 (Cung, Củng). Bộ Túc 足 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm). Từ ghép với 跫 : 足音跫然 Tiếng bước chân thình thịch. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tiếng chân giẫm xuống đất
Từ điển Thiều Chửu
- Tiếng chân giẫm xuống đất, chân giẫm bành bạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm trên đất)
- 足音跫然 Tiếng bước chân thình thịch.
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm)
- “Văn nhân túc âm cung nhiên nhi hỉ hĩ” 聞人足音跫然而喜矣 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Nghe tiếng chân người đi lịch bịch đã mừng rồi.
Trích: Trang Tử 莊子