• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỳ
  • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰豸𣬉
  • Thương hiệt:BHHWP (月竹竹田心)
  • Bảng mã:U+8C94
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 貔

  • Cách viết khác

    𤜻 𤠞 𧴀

Ý nghĩa của từ 貔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tì, Tỳ). Bộ Trĩ (+10 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノノノフノフノフ). Ý nghĩa là: Một loại mãnh thú, giống như hổ, lông trắng tro, § Xem “tì hưu” . Chi tiết hơn...

Tỳ
Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại mãnh thú, giống như hổ, lông trắng tro

- “Vạn giáp diệu sương tì hổ túc” 耀 (Quan duyệt thủy trận ) Muôn áo giáp ánh sương, oai nghiêm như hùm báo.

Trích: Nguyễn Trãi

* § Xem “tì hưu”

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ hưu 貔貅)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tì hưu con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 貔貅

- tì hưu [píxiu] (văn) ① Một loại thú dữ trong truyền thuyết;