• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丶フ丨フ一丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠咢
  • Thương hiệt:IVRRS (戈女口口尸)
  • Bảng mã:U+8C14
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谔

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡅡 𣤲

Ý nghĩa của từ 谔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • lời nói ngay thẳng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Nói thẳng

- Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.