- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Y 衣 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiā
- Âm hán việt:
Ca
Cà
Già
- Nét bút:フノ丨フ一丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱加衣
- Thương hiệt:KRYHV (大口卜竹女)
- Bảng mã:U+8888
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 袈
Ý nghĩa của từ 袈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 袈 (Ca, Cà, Già). Bộ Y 衣 (+5 nét). Tổng 11 nét but (フノ丨フ一丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya"). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 袈裟già sa [jiasha] Áo già sa (cà sa)
- 袈裟未著嫌多事,著得袈裟事更多 Già sa chưa khoác hiềm nhiều chuyện, khoác được già sa chuyện lại thêm (Tô Thức).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya")
Từ điển Trần Văn Chánh
* 袈裟già sa [jiasha] Áo già sa (cà sa)
- 袈裟未著嫌多事,著得袈裟事更多 Già sa chưa khoác hiềm nhiều chuyện, khoác được già sa chuyện lại thêm (Tô Thức).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 袈裟già sa [jiasha] Áo già sa (cà sa)
- 袈裟未著嫌多事,著得袈裟事更多 Già sa chưa khoác hiềm nhiều chuyện, khoác được già sa chuyện lại thêm (Tô Thức).