- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Y 衣 (+7 nét)
- Pinyin:
Shā
- Âm hán việt:
Sa
- Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱沙衣
- Thương hiệt:EHYHV (水竹卜竹女)
- Bảng mã:U+88DF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 裟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 裟 (Sa). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丨ノ丶ノ丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya"). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ca-sa” 袈裟 áo cà sa (phiên âm tiếng Phạn "kasaya")