• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Liǔ
  • Âm hán việt: Lữu
  • Nét bút:フフ一ノフ丶丨丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟咎
  • Thương hiệt:VMHYR (女一竹卜口)
  • Bảng mã:U+7EFA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lữu). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: 1. 20 sợi tơ, 2. cuộn chỉ. Từ ghép với : Một con chỉ tơ, Ba mớ tóc, Năm chòm râu dài. Chi tiết hơn...

Lữu

Từ điển phổ thông

  • 1. 20 sợi tơ
  • 2. cuộn chỉ
  • 3. chòm, món, túm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Cuộn, mớ, chòm, con

- Một con chỉ tơ

- Ba mớ tóc

- Năm chòm râu dài.