Các biến thể (Dị thể) của 紺
䌝
绀
Đọc nhanh: 紺 (Cám). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフ丶丶丶丶一丨丨一一). Ý nghĩa là: xanh biếc, Xanh sẫm có ánh đỏ. Chi tiết hơn...
- “Cám chỉ đan tủy, lục y thúy câm” 紺趾丹觜, 綠衣翠衿 (Anh vũ phú 鸚鵡賦) Chân xanh mỏ đỏ, áo lục cổ biếc.
Trích: Nễ Hành 禰衡