• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
  • Pinyin: Zī , Zuǐ
  • Âm hán việt: Chuỷ Tuy Tuỷ
  • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱此角
  • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
  • Bảng mã:U+89DC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觜

  • Cách viết khác

    𠲋 𠿘 𡁫

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 觜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chuỷ, Tuy, Tuỷ, Tư). Bộ Giác (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフノフ). Ý nghĩa là: Lông mỏ cú vọ., Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú, Lông mỏ cú vọ, Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật, mỏ chim. Chi tiết hơn...

Tuy
Tuỷ

Từ điển phổ thông

  • 1. sao Tuy (một trong Nhị thập bát tú)
  • 2. lông mỏ con cú

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao tuy, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Lông mỏ cú vọ.
  • Một âm là tuỷ. Mỏ chim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú
* Lông mỏ cú vọ
* Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật

Từ điển phổ thông

  • mỏ chim

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao tuy, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Lông mỏ cú vọ.
  • Một âm là tuỷ. Mỏ chim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú
* Lông mỏ cú vọ
* Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật